Mười góc độ để so sánh sự khác biệt giữa 1100 cuộn dây nhôm và 3003 cuộn dây nhôm

1. Thành phần vật liệu 1100 cuộn dây nhôm chủ yếu bao gồm nhôm và một phần nhỏ của đồng, silicon, mangan và các nguyên tố khác, trong khi 3003 cuộn dây nhôm chủ yếu bao gồm nhôm và một phần nhỏ đồng và mangan.

Thành phần vật liệu1100 cuộn dây nhôm3003 cuộn dây nhôm
Al≥99,0%≥96,0%
cu≤0,05%0.05%-0.20%
mn1.0%-1.5%
≤0,60%
Fe≤0,05%≤0,70%
Zn≤0,10%
Của
Người khác≤0,05%≤0,15%

2. Mật độ Mật độ của 3003 cuộn dây nhôm cao hơn một chút so với 1100 cuộn dây nhôm, 2.72g/cm³ và 2,70g/cm³ tương ứng.

3. Sức mạnh Sức mạnh của 3003 cuộn dây nhôm cao hơn so với 1100 nhôm cuộn, 140-180MPa và 110-130MPa tương ứng.

4. Khả năng chống ăn mòn Khả năng chống ăn mòn của 3003 cuộn dây nhôm tốt hơn so với cuộn dây của 1100 cuộn dây nhôm, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, khả năng chống ăn mòn của nó nổi bật hơn.

5. Hiệu suất xử lý Hiệu suất xử lý của 1100 cuộn dây nhôm tốt hơn so với cuộn dây của 3003 cuộn dây nhôm, đặc biệt là trong công việc lạnh. Tuy nhiên, hiệu suất xử lý của 3003 cuộn dây nhôm tương đối kém, và nó rất dễ tạo ra các nếp nhăn trên bề mặt.

6. Tính hàn Tính hàn của 3003 cuộn dây nhôm tốt hơn so với cuộn dây của 1100 cuộn dây nhôm, phù hợp cho quá trình hàn.

7. Hiệu suất xử lý nhiệt Hiệu suất xử lý nhiệt của 1100 cuộn dây nhôm tốt hơn so với cuộn dây của 3003 cuộn dây nhôm, và các tính chất của vật liệu có thể được thay đổi bằng cách nung nóng và làm mát.

8. nhẹ 1100 cuộn dây nhôm có mật độ thấp và có thể được sử dụng cho thiết kế nhẹ. Nó phù hợp với một số sản phẩm yêu cầu trọng lượng, chẳng hạn như linh kiện máy bay và phương tiện.

9. Các lĩnh vực ứng dụng 1100 cuộn dây nhôm chủ yếu được sử dụng trong chiếu sáng, gương nhôm, bộ tản nhiệt và các lĩnh vực khác, trong khi 3003 cuộn dây nhôm được sử dụng rộng rãi trong ô tô, hàng không vũ trụ, sự thi công, điện tử và các lĩnh vực khác.

10. Giá thay đổi tùy thuộc vào thành phần vật liệu và khả năng xử lý.