Các thông số kỹ thuật của lá alu cho máy đóng gói vỉ là gì?

Các thông số kỹ thuật của lá alu cho máy đóng gói vỉ là gì?

Giấy Alu dùng trong máy đóng gói vỉ, đặc biệt là dược phẩm, phải đáp ứng các thông số kỹ thuật cụ thể để đảm bảo bảo vệ thích hợp, khả năng xử lý và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định. Thông số kỹ thuật của lá alu dùng trong máy đóng gói vỉ phụ thuộc chủ yếu vào model máy đóng gói, loại vật liệu đóng gói và các yêu cầu của sản phẩm đóng gói.

lá alu cho gói vỉ
lá alu cho gói vỉ

Thông số kỹ thuật lá Alu cho máy đóng gói vỉ

Thành phần vật liệu lá Alu

Hợp kim Alu: 8011 hoặc 8021 hợp kim nhôm được sử dụng phổ biến.

nóng nảy: Mềm mại (Ô) hoặc tính khí nóng nảy, tùy thuộc vào yêu cầu (lá nắp thường được tôi cứng).

Độ dày lá Alu

Giấy Alu dùng làm bao bì dạng vỉ máy thường dày từ 0,02mm đến 0,075mm. Ví dụ, Lá nhôm PTP thường dày 0,02mm đến 0,035mm, trong khi một số lá nhôm chuyên dụng, chẳng hạn như lá nhôm đóng gói vỉ nhiệt đới, có thể dày 0,04mm đến 0,075mm. Độ dày của lá nhôm chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như độ sâu của vỉ, sức mạnh của vật liệu đóng gói, yêu cầu niêm phong, và chi phí. Độ sâu của vết phồng rộp càng sâu, độ dày của lá nhôm có thể cần phải tăng lên một cách thích hợp để đảm bảo độ bền và độ kín của gói hàng.
Độ dày tiêu chuẩn bao gồm: 20 lá nhôm µm, 25 lá nhôm µm, Và 30 lá nhôm µm. Lá dày hơn cung cấp đặc tính rào cản tốt hơn, nhưng có thể ảnh hưởng đến tính linh hoạt.

Máy đóng gói vỉ nhôm lá rộng

Chiều rộng lá nhôm được sử dụng bởi máy đóng gói vỉ có phạm vi rộng, thường từ 50mm đến 260mm. Chiều rộng cụ thể tùy thuộc vào model máy đóng gói và kích thước của sản phẩm đóng gói. Chiều rộng của lá nhôm chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như khuôn máy đóng gói, hình dạng và kích thước của sản phẩm, và hiệu quả đóng gói. Việc lựa chọn chiều rộng lá nhôm phù hợp có thể đảm bảo máy đóng gói có thể hoạt động ổn định và hiệu quả trong quá trình sản xuất.

Cấu trúc cán / phủ lá nhôm vỉ

Lớp phủ kín nhiệt: Mặt giấy bạc tiếp xúc với sản phẩm thường có lớp sơn chịu nhiệt (chẳng hạn như nhựa vinyl, PVC hoặc polyvinyl clorua). Điều này cho phép bịt kín bằng màng tạo hình (thường là PVC, PVDC hoặc nhôm định hình nguội).
Sơn lót: Có thể quét một lớp sơn lót lên bên ngoài để độ bám dính của bản in tốt hơn.
Lớp phủ bảo vệ: Có thể phủ thêm một lớp sơn mài hoặc lớp bảo vệ để tăng cường khả năng chống trầy xước.

Chất liệu và hiệu suất của lá nhôm

Vật liệu thông dụng: Lá nhôm được sử dụng bởi máy đóng gói vỉ chủ yếu bao gồm 8021 giấy nhôm, 8079 giấy nhôm, vân vân. Những vật liệu lá nhôm này có ưu điểm là giá trị giác hơi cao, cường độ niêm phong nhiệt cao, không có lỗ hoặc lỗ kim, và niêm phong tốt, rất thích hợp để đóng gói các sản phẩm nhạy cảm như thuốc.
Yêu cầu về hiệu suất: Việc lựa chọn chất liệu và hiệu suất của lá nhôm chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tính chất của sản phẩm đóng gói, yêu cầu về thời hạn sử dụng, và điều kiện bảo quản. Ví dụ, đối với các loại thuốc cần bảo quản lâu và có yêu cầu cao về độ kín, cần phải chọn vật liệu lá nhôm có độ kín cao và độ bền nhiệt cao.

Ví dụ về thông số kỹ thuật của lá nhôm vỉ

Máy đóng gói vỉ nhựa nhôm DPH-90: Lá nhôm PTP được model này sử dụng có chiều rộng 50-105mm và độ dày 0,02mm.
Máy đóng gói vỉ nhựa/nhôm tấm phẳng DPP-260D: Lá nhôm PTP được sử dụng trong máy này rộng 260mm và dày từ 0,02-0,035mm (độ dày cụ thể có thể thay đổi tùy theo sản phẩm).

Độ bền kéo và độ giãn dài

Lá nhôm dùng làm bao bì dạng vỉ cần có độ bền kéo đủ để tránh bị rách hoặc gãy trong quá trình xử lý. Độ giãn dài thường nằm trong khoảng 1% Và 3%.

In giấy vỉ

Giấy nhôm có thể được in với các thông tin cần thiết, chẳng hạn như số lô, logo hoặc chi tiết thuốc. Nó phải có khả năng in mực dung môi hoặc UV tốt và bám dính tốt vào lớp sơn lót hoặc sơn mài.

Khả năng xử lý của lá vỉ

Lá nhôm phải có bề mặt nhẵn để đảm bảo cho ăn đúng cách, cắt và niêm phong trong máy đóng gói vỉ. Độ dày nhất quán và hiệu suất tháo cuộn tốt là rất quan trọng để tránh gián đoạn máy.

Rào chắn lá vỉ

Rào cản độ ẩm: Rào cản cao đối với hơi nước, oxy và ánh sáng để bảo vệ các loại thuốc nhạy cảm. WVTR (tốc độ truyền hơi nước): nên thấp, thường ít hơn 0.01 g/m2/24h. OTR (tốc độ truyền oxy): nên gần bằng 0 để ngăn oxy xâm nhập.

Khi lựa chọn thông số kỹ thuật của lá nhôm, bạn cần xem xét đầy đủ các yếu tố như model máy đóng gói, bản chất của sản phẩm đóng gói, và các yêu cầu đóng gói. Các mẫu máy đóng gói vỉ khác nhau có thể có các yêu cầu khác nhau về thông số kỹ thuật của lá nhôm, và điều kiện bảo quản và sử dụng của lá nhôm cũng cần được chú ý để tránh sự suy giảm hiệu suất hoặc hư hỏng của lá nhôm do độ ẩm., Quá trình oxy hóa, vân vân. Việc lựa chọn cụ thể cần được xem xét toàn diện theo tình hình thực tế.

Tóm tắt, các thông số kỹ thuật của lá nhôm được sử dụng bởi máy đóng gói vỉ khác nhau.