Là gì 040 tấm nhôm?
040 tấm nhôm dùng để chỉ một tấm nhôm có độ dày 0.04 inch. Trong thông số kỹ thuật tấm nhôm, độ dày thường được biểu thị bằng thước đo, inch, hoặc milimét. Trong trường hợp này, “040” cho biết độ dày tính bằng inch, Ở đâu 1 thước đo xấp xỉ bằng 0.001 inch. Vì thế, 040 tấm nhôm khá mỏng, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền nhẹ và vừa phải, chẳng hạn như trong việc chế tạo, bảng chỉ dẫn, hoặc các thành phần kết cấu nhẹ.
Tính chất và đặc điểm của 040 tấm nhôm
040 tấm nhôm, như các hợp kim nhôm khác, sở hữu một số tính chất và đặc điểm khiến nó trở nên mong muốn cho các ứng dụng khác nhau:
- nhẹ: Nhôm là kim loại nhẹ, điều đó làm cho 040 tấm nhôm thích hợp cho các ứng dụng mà trọng lượng là mối quan tâm, chẳng hạn như trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô, và công nghiệp biển.
- Chống ăn mòn: Nhôm tự nhiên tạo thành lớp oxit bảo vệ khi tiếp xúc với không khí, cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Thuộc tính này làm cho 040 tấm nhôm thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời và hàng hải.
- Độ dẫn nhiệt: Nhôm là chất dẫn điện và nhiệt tốt. Thuộc tính này làm cho 040 tấm nhôm thích hợp cho các ứng dụng điện, bao gồm cả hệ thống dây điện và vỏ điện.
- khả năng gia công: Nhôm có thể được gia công dễ dàng, khoan, và được hình thành bằng cách sử dụng các kỹ thuật gia công kim loại phổ biến, làm cho nó linh hoạt cho các quy trình sản xuất khác nhau.
- Tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng: Mặc dù nhôm nhẹ, nó cung cấp tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng tốt, cung cấp tính toàn vẹn về cấu trúc trong khi vẫn giữ trọng lượng thấp. Đặc tính này thuận lợi trong các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh mà không cần thêm trọng lượng quá mức.
- Độ phản xạ: Nhôm có độ phản xạ cao đối với cả ánh sáng nhìn thấy và bức xạ nhiệt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng như bề mặt phản chiếu, trao đổi nhiệt, và hệ thống năng lượng mặt trời.
- khả năng tái chế: Nhôm có khả năng tái chế cao mà không làm mất đi đặc tính của nó, làm 040 tấm nhôm một sự lựa chọn vật liệu thân thiện với môi trường.
- Vẻ bề ngoài: Nhôm có thể dễ dàng được hoàn thiện bằng nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau, chẳng hạn như anot hóa, bức vẽ, hoặc đánh bóng, để đạt được vẻ ngoài thẩm mỹ hoặc đặc tính chức năng mong muốn.
- Không độc hại: Nhôm không độc hại và an toàn khi sử dụng khi tiếp xúc với thực phẩm và đồ uống, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Hợp kim của 040 tấm nhôm
Loạt | Hợp kim | Kích cỡ | độ dày |
1000 loạt | - 1050 tấm nhôm
- 1060 tấm nhôm
- 1100 tấm nhôm
| - nhôm tấm 4×10
- nhôm tấm 4×8
- tấm nhôm 5×10
- tấm nhôm 36 x 96
- nhôm tấm 4×12
- Tấm nhôm 6061 36″ x 36″
- 4′ x 10′ Tấm nhôm
| 0.040 inch (1.016 mm) |
3000 loạt | - 3003 tấm nhôm
- 3004 tấm nhôm
- 3104 tấm nhôm
- 3105 tấm nhôm
|
5000 loạt | - 5005 tấm nhôm
- 5052 tấm nhôm
- 5083 tấm nhôm
- 5454 tấm nhôm
- 5754 tấm nhôm
|
6000 loạt | - 6061 tấm nhôm
- 6063 tấm nhôm
- 6082 tấm nhôm
|
8000 loạt | - 8011 tấm nhôm
- 8021 tấm nhôm
- 8079 tấm nhôm
|
Các ứng dụng phổ biến cho 040 tấm nhôm
040 tấm nhôm, với độ dày vừa phải, tìm thấy ứng dụng trong các ngành công nghiệp và mục đích sử dụng khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
Bảng chỉ dẫn: 040 Tấm nhôm thường được sử dụng làm bảng hiệu ngoài trời do tính chất nhẹ, chống ăn mòn, và khả năng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Tấm lợp và vách ngoài: Nó được sử dụng trong ngành xây dựng để làm vật liệu lợp và vách ngoài do khả năng chống ăn mòn và độ bền, đặc biệt ở những khu vực có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với muối.
Vỏ điện: Do tính dẫn điện và dễ chế tạo, 040 tấm nhôm thường được sử dụng trong vỏ điện và bảng điện để chứa các bộ phận điện.
Các thành phần của ô tô: Nó được sử dụng trong các ứng dụng ô tô như tấm thân xe, miếng trang trí, và các bộ phận bên trong do tính chất nhẹ và khả năng chống ăn mòn, góp phần cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và độ bền.
Dự án thủ công và DIY: Những người có sở thích và đam mê DIY thường sử dụng 040 tấm nhôm cho các dự án thủ công, trong đó có việc làm mô hình, trang sức, và các vật dụng trang trí, vì nó dễ cắt, định hình, và hoàn thiện.
Bề mặt phản chiếu: Độ phản chiếu cao của nó làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt phản chiếu, chẳng hạn như những tấm gương, phản xạ năng lượng mặt trời, và thiết bị chiếu sáng.
bao bì: 040 tấm nhôm được sử dụng trong ngành bao bì để làm container, lon, và có nắp đậy do tính chất nhẹ của nó, chống ăn mòn, và khả năng tái chế.
Bộ trao đổi nhiệt: Độ dẫn điện và khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt và hệ thống HVAC để truyền nhiệt hiệu quả.
Ứng dụng hàng hải: 040 tấm nhôm được sử dụng trong môi trường biển để đóng thuyền, thân tàu, bộ bài, và các công trình biển khác nhờ khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với nước mặn.
Hàng không vũ trụ: Nó được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ cho các thành phần kết cấu nhẹ, tấm máy bay, và các phụ kiện nội thất do tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao và khả năng chống ăn mòn.
.040 độ dày tấm nhôm tính bằng mm
Để chuyển đổi độ dày của 0.040 tấm nhôm inch đến milimét, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi:
1 inch = 25.4 milimét
Vì thế, vì 0.040 inch:
0.040 inch * 25.4 milimét/inch = 1.016 milimét
Vì thế, 0.040 inch độ dày tấm nhôm là khoảng 1.016 milimét.
Các lựa chọn hoàn thiện và xử lý bề mặt cho 040 tấm nhôm
- .040 tấm nhôm màu đen
- .040 tấm nhôm chải
- .040 tấm nhôm gương
- .040 Tấm nhôm đục lỗ