Là gì 14 đo tấm nhôm?
“14 đo tấm nhôm” đề cập đến độ dày hoặc thước đo cụ thể của tấm nhôm. Là thước đo tiêu chuẩn dùng để biểu thị độ dày của tấm kim loại, bao gồm cả nhôm. 14 tấm nhôm đo có thể thay đổi độ dày một chút tùy thuộc vào loại hoặc loại nhôm cụ thể được sử dụng. 14 máy đo nhôm xấp xỉ 0.0747 inch hoặc xấp xỉ 1.9 mm dày.
dày bao nhiêu 14 tấm nhôm đo bằng inch?
Độ dày của một 14 tấm nhôm đo khoảng 0.0641 inch hoặc khoảng 1.63 milimét.
máy đo | inch | MM |
14 đo tấm nhôm | 0.0747 | 1.9mm |
14 thông số kỹ thuật sản xuất tấm nhôm
hợp kim: Tấm nhôm thường được làm từ các hợp kim nhôm khác nhau, chẳng hạn như 1xxx, 3xxx, 5xxx, hoặc loạt 3xxx.
độ dày: Như đã đề cập trước đây, Một 14 tấm nhôm đo khoảng 0.0641 inch (1.63 milimét) dày.
Chiều rộng và chiều dài: Tấm nhôm được sản xuất với nhiều chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn khác nhau, chẳng hạn như 36 inch, 48 inch, 60 inch, hoặc 72 inch. Chiều dài của tấm có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
nóng nảy: Tấm nhôm có thể được sản xuất ở các nhiệt độ khác nhau để đạt được các tính chất cơ học cụ thể. Tính khí phổ biến bao gồm H14, H16, H18, H22, H24, và những người khác, mỗi loại cung cấp mức độ cứng và khả năng định dạng khác nhau.
Hoàn thiện bề mặt: Tấm nhôm có thể có bề mặt hoàn thiện khác nhau, chẳng hạn như hoàn thiện nhà máy (bề mặt không thay đổi từ quá trình cán), chải xong, hoặc tráng phủ
bao bì: Các tấm nhôm thường được đóng gói và bảo vệ theo bó hoặc thùng gỗ để đảm bảo vận chuyển và xử lý an toàn..
Tiêu chuẩn chất lượng: Sản xuất tấm nhôm phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng của ngành và quốc tế, chẳng hạn như ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ) hoặc VN (Tiêu chuẩn Châu Âu) thông số kỹ thuật, để đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định.
tính chất cơ học của 14 đo tấm nhôm
Các tính chất cơ học của 14 tấm nhôm đo có thể thay đổi tùy thuộc vào hợp kim cụ thể và tính chất của nhôm. Các hợp kim nhôm và nhiệt độ khác nhau có tính chất cơ học khác nhau, điều này làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng khác nhau.
Sức căng: Độ bền kéo là độ bền kéo tối đa (sự lôi kéo) nhấn mạnh rằng vật liệu có thể chịu được mà không bị vỡ. Đối với điển hình 14 đo tấm nhôm, Độ bền kéo dao động từ khoảng 22,000 ĐẾN 27,000 pounds mỗi inch vuông (tâm thần) hoặc về 152 ĐẾN 186 megapascal (MPa).
sức mạnh năng suất: Độ bền chảy là cường độ ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Vì 14 đo nhôm, sức mạnh năng suất có thể thay đổi từ 11,000 ĐẾN 24,000 tâm thần (76 ĐẾN 165 MPa).
kéo dài: Độ giãn dài là thước đo mức độ vật liệu có thể giãn ra mà không bị đứt trong quá trình kiểm tra độ bền kéo. Hợp kim nhôm thường có đặc tính kéo dài tốt, từ 10% ĐẾN 30% vì 14 tấm nhôm đo.
Mô đun đàn hồi: Mô đun đàn hồi, còn được gọi là mô đun Young, là thước đo độ cứng của vật liệu. Đối với hợp kim nhôm dùng trong kim loại tấm, mô đun đàn hồi là khoảng 10 triệu psi hoặc khoảng 69 GPa.
độ cứng: Độ cứng của nhôm thay đổi tùy thuộc vào hợp kim và trạng thái. Vì 14 tấm nhôm đo, độ cứng Brinell (HB) có thể có độ cứng từ 40 ĐẾN 70.
sức mạnh mệt mỏi: Độ bền mỏi của hợp kim nhôm thường thấp hơn độ bền kéo của chúng. Nó đề cập đến khả năng của vật liệu chịu được các chu kỳ tải lặp đi lặp lại mà không bị hỏng hóc.. Vì 14 tấm nhôm đo, độ bền mỏi dao động từ 8,000 ĐẾN 14,000 tâm thần (55 ĐẾN 97 MPa), tùy thuộc vào hợp kim và tính khí.
Ưu điểm của là gì 14 đo tấm nhôm?
14 tấm nhôm đo có những ưu điểm sau:
14 tấm nhôm khổ có nhiều ưu điểm trong nhiều ứng dụng. Dưới đây là một số ưu điểm của 14 tấm nhôm đo:
nhẹ: Nhôm là kim loại nhẹ, và tấm nhôm 14 thước tương đối nhẹ so với các vật liệu kim loại khác, điều này làm cho nó đặc biệt thuận lợi trong các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng tổng thể, chẳng hạn như ô tô, hàng không vũ trụ, và vận chuyển.
Sức mạnh tốt và độ cứng: Mặc dù mật độ thấp, nhôm vượt trội về sức mạnh và độ cứng. 14 tấm nhôm khổ đủ chắc chắn để đáp ứng nhiều nhu cầu về kết cấu và giằng.
Độ dẫn nhiệt tốt: Nhôm là vật liệu dẫn nhiệt tốt, điều đó làm cho 14 tấm nhôm đo hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi tản nhiệt, chẳng hạn như các thiết bị điện tử và tản nhiệt.
Chống ăn mòn: Nhôm có khả năng chống ăn mòn tốt và có thể chống lại sự ăn mòn của hầu hết các loại hóa chất ở cả môi trường trong nhà và ngoài trời, điều đó làm cho 14 nhôm đo phổ biến cho các ứng dụng kiến trúc và ngoại thất.
khả năng tái chế: Nhôm là kim loại có thể tái chế và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm tiêu thụ tài nguyên và tác động môi trường.
Khả năng xử lý tuyệt vời: phương pháp điều trị đặc biệt như kéo dây, dập nổi, phun cát, và lớp phủ màu có thể được thực hiện để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
Tính thẩm mỹ: Nhôm có vẻ ngoài hấp dẫn và có nhiều loại hoàn thiện và màu sắc khác nhau, làm 14 máy đo nhôm rất phổ biến cho các ứng dụng thiết kế và trang trí.
Độ dày của 14 tấm nhôm đo là 1,5mm, phù hợp cho những dịp khác nhau đòi hỏi sức mạnh và khả năng che chắn ánh sáng.
Trong một từ, 14tấm nhôm khổ là vật liệu cao cấp với nhiều ưu điểm, có thể được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, thiết bị điện, thiết bị điện tử, đóng gói và vận chuyển và các lĩnh vực khác.