8079 vật liệu lá nhôm:
8079 lá nhôm chủ yếu được làm từ hợp kim nhôm được gọi là 8079. Nó là hợp kim nhôm chất lượng cao với các thành phần hóa học cụ thể để nâng cao tính chất của nó.
8079 đặc tính hợp kim lá nhôm:
Các 8079 hợp kim nhôm bao gồm chủ yếu là nhôm (Al) với một lượng nhỏ các nguyên tố khác. Thành phần hợp kim này cung cấp sức mạnh tuyệt vời, chống ăn mòn, và khả năng định hình.
Phạm vi độ dày:
8079 lá nhôm có sẵn trong một loạt các độ dày, thường dao động từ 0,006mm đến 0,2mm (6 micron để 200 micron). Độ dày chính xác có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Lĩnh vực ứng dụng:
8079 lá nhôm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó thường được sử dụng trong ngành đóng gói bao bì thực phẩm, bao bì dược phẩm, lá gia dụng, và các ứng dụng đóng gói linh hoạt khác. Nó cũng được sử dụng trong vật liệu cách nhiệt, tụ điện, và các ứng dụng chuyên dụng khác.
Thuộc tính rào cản:
Một trong những tính năng chính của 8079 lá nhôm là đặc tính rào cản tuyệt vời của nó. Nó hoạt động như một hàng rào bảo vệ chống lại độ ẩm, ánh sáng, chất khí, và các chất gây ô nhiễm khác. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng để bảo quản độ tươi, hương vị, và chất lượng hàng hóa đóng gói.
Tính linh hoạt và khả năng định dạng:
8079 lá nhôm rất linh hoạt và thể hiện khả năng định hình vượt trội. Nó có thể dễ dàng được định hình, gấp lại, và quấn quanh các sản phẩm khác nhau, cho phép nó thích ứng với các yêu cầu đóng gói khác nhau. Tính linh hoạt này cho phép quá trình đóng gói và niêm phong hiệu quả.
Dẫn nhiệt:
Giấy nhôm, bao gồm 8079 giấy nhôm, sở hữu tính dẫn nhiệt tuyệt vời. Nó truyền và phân phối nhiệt hiệu quả, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng như hàn nhiệt, vật liệu cách nhiệt, và tản nhiệt trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Bề mặt hoàn thiện và bề ngoài:
8079 lá nhôm thường có màu sáng, bề mặt phản chiếu. Nó mang lại vẻ ngoài hấp dẫn và chuyên nghiệp khi được sử dụng cho mục đích đóng gói. Bề mặt nhẵn này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc in ấn và dán nhãn dễ dàng, nâng cao tính thẩm mỹ và thương hiệu của sản phẩm.
8079 giấy nhôm vs 8021 giấy nhôm
đặc trưng | 8079 Giấy nhôm | 8021 Giấy nhôm |
---|
Thành phần vật liệu | Hợp kim nhôm 8079 | Hợp kim nhôm 8021 |
Thuộc tính hợp kim | Sức mạnh tuyệt vời, chống ăn mòn, và khả năng định hình | Độ bền kéo cao, độ giãn dài tuyệt vời, và khả năng định hình |
Phạm vi độ dày | Thông thường 0,006mm đến 0,2mm (6 micron để 200 micron) | Thông thường 0,008mm đến 0,2mm (18 micron để 200 micron) |
Lĩnh vực ứng dụng | Bao bì thực phẩm, bao bì dược phẩm, lá gia dụng, vân vân. | Bao bì dược phẩm, bao bì linh hoạt, vân vân. |
Thuộc tính rào cản | Rào cản tuyệt vời chống lại độ ẩm, ánh sáng, chất khí, và mùi hôi | Rào cản đặc biệt chống lại độ ẩm, ánh sáng, và khí |
Tính linh hoạt và khả năng định dạng | Tính linh hoạt cao và dễ dàng thích ứng với các nhu cầu đóng gói khác nhau | Tính linh hoạt cao và dễ dàng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau |
Dẫn nhiệt | Độ dẫn nhiệt tuyệt vời để truyền nhiệt hiệu quả | Độ dẫn nhiệt tốt giúp tản nhiệt hiệu quả |
Bề mặt hoàn thiện và bề ngoài | Bề mặt sáng bóng và mịn màng | Bề mặt sáng bóng và mịn màng |