Nhôm là kim loại có nhiều trong tự nhiên. Nó có khả năng chống ăn mòn rất tốt, cường độ cao, và nhẹ. Nó có rất nhiều kịch bản ứng dụng. Gia công kim loại nhôm cũng đã trở thành một quá trình quan trọng để chế biến nhôm thành các sản phẩm khác nhau.

Mật độ của nhôm quyết định chất lượng của nhôm, và điểm nóng chảy của nhôm quyết định mức độ dễ gia công kim loại nhôm. Điểm nóng chảy của nhôm chủ yếu là 660°C. Điểm nóng chảy của hợp kim nhôm thông thường không cố định và phụ thuộc vào loại hợp kim. Về cơ bản nó thấp hơn 660°C và dao động trong khoảng 607~650°C.

Điểm nóng chảy của từng mô hình là gì 1000-8000 loạt hợp kim nhôm? Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về điểm nóng chảy của tất cả các hợp kim nhôm.

Dòng nhômhợp kimđộ C (°C)độ F(° F)
1000 điểm nóng chảy loạt nhôm1050 hợp kim nhôm655°C1215° F
1060 hợp kim nhôm655°C1215° F
1070 hợp kim nhôm655°C1215° F
1350 hợp kim nhôm652°C1206° F
1145 hợp kim nhôm650°C1202° F
1035 hợp kim nhôm657°C1215° F
1100 hợp kim nhôm655°C1215° F
1200 hợp kim nhôm657°C1215° F
1235 hợp kim nhôm652°C1206° F
2000 điểm nóng chảy loạt nhôm2004 hợp kim nhôm635°C1175° F
2011 hợp kim nhôm632°C1170° F
2014 hợp kim nhôm632°C1170° F
2017 hợp kim nhôm632°C1170° F
2117 hợp kim nhôm621°C1150° F
2214 hợp kim nhôm621°C1150° F
2218 hợp kim nhôm644°C1191° F
2618 hợp kim nhôm621°C1150° F
2024 hợp kim nhôm638°C1180° F
3000 điểm nóng chảy loạt nhôm3003 hợp kim nhôm655°C1215° F
3004 hợp kim nhôm655°C1215° F
3005 hợp kim nhôm655°C1215° F
3104 hợp kim nhôm655°C1215° F
3015 hợp kim nhôm655°C1215° F
5000 điểm nóng chảy loạt nhôm5005 hợp kim nhôm650°C1202° F
5019 hợp kim nhôm650°C1202° F
5050 hợp kim nhôm650°C1202° F
5251 hợp kim nhôm650°C1202° F
5052 hợp kim nhôm650°C1202° F
5154 hợp kim nhôm650°C1202° F
5454 hợp kim nhôm650°C1202° F
5554 hợp kim nhôm650°C1202° F
5754 hợp kim nhôm650°C1202° F
5456 hợp kim nhôm650°C202° F
5082 hợp kim nhôm650°C1202° F
5182 hợp kim nhôm650°C1202° F
5083 hợp kim nhôm650°C1202° F
5183 hợp kim nhôm650°C1202° F
5086 hợp kim nhôm650°C1202° F
6000 điểm nóng chảy loạt nhôm6101 hợp kim nhôm652°C1205° F
6005 hợp kim nhôm652°C1205° F
6351 hợp kim nhôm652°C1205° F
6060 hợp kim nhôm652°C1205° F
6061 hợp kim nhôm652°C1205° F
6063 hợp kim nhôm652°C1205° F
6070 hợp kim nhôm652°C1205° F
6182 hợp kim nhôm652°C1205° F
6082 hợp kim nhôm652°C1205° F
7000 điểm nóng chảy loạt nhôm7003 hợp kim nhôm635°C1175° F
7005 hợp kim nhôm635°C1175° F
7020 hợp kim nhôm635°C1175° F
7022 hợp kim nhôm635°C1175° F
7050 hợp kim nhôm635°C1175° F
7075 hợp kim nhôm635°C1175° F
7475 hợp kim nhôm635°C1175° F
8000 điểm nóng chảy loạt nhôm8011 hợp kim nhôm657°C1215° F
8021 hợp kim nhôm657°C1215° F
8079 hợp kim nhôm657°C1215° F